Hà Nội niên giám thống kê 2000.
Gồm các số liệu chính thức của năm 1995, 1997 . 1999 và số liệu ước tính của năm 2000.
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Cục Thống kê Hà Nội,
2001.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00013429 | ||
005 | 20080403170448.0 | ||
008 | 080402s2001 vm vie d | ||
020 | |c 70000.đ | ||
082 | 0 | |a 338.959705 | |
084 | |a 31(V-H) |b H .100 | ||
245 | 0 | 0 | |a Hà Nội niên giám thống kê 2000. |
246 | 0 | 0 | |a 2000Statistical Yeorobook. |
260 | |a Hà Nội : |b Cục Thống kê Hà Nội, |c 2001. | ||
300 | |a 208 tr.; |c 22 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm các số liệu chính thức của năm 1995, 1997 . 1999 và số liệu ước tính của năm 2000. | |
653 | |a Hà Nội. | ||
653 | |a Niên giám. | ||
653 | |a Thống kê | ||
653 | |a 2000. | ||
907 | |a .b10115572 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |