195 Quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới /
Tên chính thức thành viên, diện tích, dân số, thủ đô và các thành phố chính, ngôn ngữ, tôn giáo....
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thế giới,
2001.
|
Edition: | Tái bản có sửa chữa bổ sung. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00013512 | ||
005 | 20080403170430.0 | ||
008 | 080402s2001 vm vie d | ||
020 | |c 75.000đ | ||
082 | 0 | |a 910.3 | |
084 | |a 91(T) |b M.458 | ||
245 | 0 | 0 | |a 195 Quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới / |c Mai Quý Quảng chủ biên. |
250 | |a Tái bản có sửa chữa bổ sung. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Thế giới, |c 2001. | ||
300 | |a 746 tr.; |c 21 cm + |e 1 Bản đồ | ||
520 | 3 | |a Tên chính thức thành viên, diện tích, dân số, thủ đô và các thành phố chính, ngôn ngữ, tôn giáo.... | |
653 | |a 195 quốc gia. | ||
653 | |a Lãnh thổ | ||
653 | |a Thế giới. | ||
907 | |a .b10116369 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0026134 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10224890 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0026135 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10224907 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0026136 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10224919 |z 23-02-24 |