|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00013536 |
005 |
20080403170440.0 |
008 |
080402s2000 vm vie d |
020 |
|
|
|c 75.000đ
|
082 |
0 |
|
|a 891.7
|
084 |
|
|
|a N(519.1).3
|b D.400.X
|
100 |
0 |
|
|a Doxtoevxki Fiodor.
|
245 |
1 |
0 |
|a Tội ác và hình phạt /
|c Fiodor doxtoevxki ; Phạm Vĩnh Cư giới thiệu; Cao Xuân Hạo , Cao Xuân Phổ dịch.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2000.
|
300 |
|
|
|a 700 tr.;
|c 21 cm.
|
653 |
|
|
|a Truyện.
|
653 |
|
|
|a Nga.
|
700 |
1 |
|
|a Cao, Xuân Hạo
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Cao, Xuân Phổ
|e Dịch.
|
907 |
|
|
|a .b10116564
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0007045
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10225183
|z 23-02-24
|