Văn bia Quốc Tử Giám Hà Nội /
Giới thiệu về kiến trúc, sơ đồ vị trí bia đá, văn bia Quốc Tử Giám Hà Nội.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Văn hóa thông tin,
2001.
|
Edition: | Tái bản có sửa chữa. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00013608 | ||
005 | 20080403170417.0 | ||
008 | 080402s2001 vm vie d | ||
020 | |c 65.000đ | ||
082 | 0 | |a 902.95 |b Đ. 450.V | |
100 | 1 | |a Đỗ, Văn Ninh. | |
245 | 1 | 0 | |a Văn bia Quốc Tử Giám Hà Nội / |c Đỗ Văn Ninh biên soạn. |
250 | |a Tái bản có sửa chữa. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa thông tin, |c 2001. | ||
300 | |a 560 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu về kiến trúc, sơ đồ vị trí bia đá, văn bia Quốc Tử Giám Hà Nội. | |
653 | |a Văn bia. | ||
653 | |a Quốc Tử Giám. | ||
653 | |a Hà Nội. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
907 | |a .b10117180 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (15)10005 |a (2)10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 902.95 |b Đ. 450.V |g 1 |i M.0026377 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10227891 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 902.95 |b Đ. 450.V |g 1 |i M.0026376 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10227908 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 902.95 |b Đ. 450.V |g 1 |i M.0026378 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1022791x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 902.95 |b Đ. 450.V |g 1 |i M.0026379 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10227921 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 902.95 |b Đ. 450.V |g 1 |i M.0026380 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10227933 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 902.95 |b Đ. 450.V |g 1 |i M.0027199 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10227945 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 902.95 |b Đ. 450.V |g 1 |i M.0027200 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10227957 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 902.95 |b Đ. 450.V |g 1 |i M.0027201 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10227969 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 902.95 |b Đ. 450.V |g 1 |i M.0027202 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10227970 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 902.95 |b Đ. 450.V |g 1 |i M.0027203 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10227982 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 902.95 |b Đ. 450.V |g 1 |i M.0027204 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10227994 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 902.95 |b Đ. 450.V |g 1 |i M.0027205 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10228007 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 902.95 |b Đ. 450.V |g 1 |i M.0027206 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10228019 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 902.95 |b Đ. 450.V |g 1 |i M.0027207 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10228020 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 902.95 |b Đ. 450.V |g 1 |i M.0027208 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10228032 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 902.95 |b Đ. 450.V |g 1 |i DV.0008079 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10227878 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 902.95 |b Đ. 450.V |g 1 |i DV.0008080 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1022788x |z 23-02-24 |