Nghệ thuật nói trước công chúng: Dùng cho tất cả mọi người/
Giới thiệu nghệ thuật nói trước công chúng: Chuẩn bị đề tài, viết, đọc, cử chỉ khi nói chuyện, âm điệu, nhịp điệu của giọng nói v.v...
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | , |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Văn hóa thông tin,
2001.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00013614 | ||
| 005 | 20080701160730.0 | ||
| 008 | 080402s2001 vm vie d | ||
| 020 | |c 15.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 379.3 |b L111.R | |
| 100 | 0 | |a Laurent, Raymond de Saint. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Nghệ thuật nói trước công chúng: |b Dùng cho tất cả mọi người/ |c Raymond De Saint Laurent; Minh Đạo dịch; Phạm Hảo hiệu đính. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa thông tin, |c 2001. | ||
| 300 | |a 210 tr.; |c 19 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Giới thiệu nghệ thuật nói trước công chúng: Chuẩn bị đề tài, viết, đọc, cử chỉ khi nói chuyện, âm điệu, nhịp điệu của giọng nói v.v... | |
| 653 | |a Nghệ thuật. | ||
| 653 | |a Diễn giảng. | ||
| 653 | |a Công chúng. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 700 | 0 | |a Minh, Đạo |e Dịch. | |
| 700 | |a Phạm, Hảo |e Hiệu đính. | ||
| 907 | |a .b10117246 |b 03-07-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (9)10005 |a 10010 |b 25-06-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Kỹ năng thuyết trình (LH6037) | ||
| 901 | |a Nguyễn, Văn Nội |e Giảng viên | ||
| 945 | |a 379.3 |b L111.R |g 1 |i M.0026362 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10228305 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 379.3 |b L111.R |g 1 |i M.0026363 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10228317 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 379.3 |b L111.R |g 1 |i M.0026364 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10228329 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 379.3 |b L111.R |g 1 |i M.0026365 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10228330 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 379.3 |b L111.R |g 1 |i M.0026366 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10228342 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 379.3 |b L111.R |g 1 |i M.0026367 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10228354 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 379.3 |b L111.R |g 1 |i M.0026368 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10228366 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 379.3 |b L111.R |g 1 |i M.0026369 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10228378 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 379.3 |b L111.R |g 1 |i M.0026370 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1022838x |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 808.5 |b L111.R |g 1 |i TLMH.0000450 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10228299 |z 23-02-24 | ||