Vẽ màu nước /
Trình bày phương pháp vẽ màu nước có hệ thống và khoa học, các ví dụ và hướng dẫn kỹ thuật vẽ màu dễ hiểu.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Văn hóa thông tin,
2001.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00013645 | ||
005 | 20080403170436.0 | ||
008 | 080402s2001 vm vie d | ||
020 | |c 24.000đ | ||
082 | 0 | |a 751 |b T.460.R | |
100 | 0 | |a Tơrôsitsep A.A. | |
245 | 1 | 0 | |a Vẽ màu nước / |c A.A.Tơrôsitsep. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa thông tin, |c 2001. | ||
300 | |a 183 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày phương pháp vẽ màu nước có hệ thống và khoa học, các ví dụ và hướng dẫn kỹ thuật vẽ màu dễ hiểu. | |
653 | |a Nghệ thuật. | ||
653 | |a Hội hoạ | ||
653 | |a Vẽ màu nước. | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Quyên |e Dịch. | |
907 | |a .b10117532 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (4)10005 |a (2)10002 |a (2)10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 751 |b T.460.R |g 1 |i M.0026430 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10232187 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 751 |b T.460.R |g 1 |i M.0026432 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10232199 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 751 |b T.460.R |g 1 |i M.0026433 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10232205 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 751 |b T.460.R |g 1 |i M.0026434 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10232217 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 751 |b T.460.R |g 1 |i D.0007130 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1023214x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 751 |b T.460.R |g 1 |i D.0007131 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10232151 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 751 |b T.460.R |g 1 |i DV.0011819 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10232163 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 751 |b T.460.R |g 1 |i DV.0011820 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10232175 |z 23-02-24 |