Thời gian và nhân chứng: Hồi ký của các nhà báo/ T3.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Chính trị Quốc gia,
2001.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00013686 | ||
005 | 20080403170456.0 | ||
008 | 080402s2023 vm vie d | ||
020 | |a 9786045787595 |c 240.000đ | ||
082 | 0 | |a 895.92280308 |b H.100.M | |
100 | 1 | |a Hà, Minh Đức. | |
245 | 1 | 0 | |a Thời gian và nhân chứng: |b Hồi ký của các nhà báo/ |c Hà Minh Đức chủ biên. |n T3. |
260 | |a Hà Nội : |b Chính trị Quốc gia, |c 2001. | ||
300 | |a 575 tr.; |c 24 cm. | ||
653 | |a Hồi ký | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Văn học hiện đại. | ||
907 | |a .b10117908 |b 20-11-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (5)10005 |a (2)10002 |b 13-11-24 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
902 | |a thuyhtb | ||
945 | |a 895.92280308 |b H.100.M |g 0 |i M.0049684 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 240.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10848629 |z 19-11-24 | ||
945 | |a 895.92280308 |b H.100.M |g 0 |i M.0049685 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 240.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10848630 |z 19-11-24 | ||
945 | |a 895.92280308 |b H.100.M |g 0 |i M.0049686 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 240.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10848642 |z 19-11-24 | ||
945 | |a 895.92280308 |b H.100.M |g 0 |i M.0049687 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 240.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10848654 |z 19-11-24 | ||
945 | |a 895.92280308 |b H.100.M |g 0 |i M.0049688 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 240.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10848666 |z 19-11-24 | ||
945 | |a 895.92280308 |b H.100.M |g 0 |i D.0026363 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 240.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10834102 |z 13-11-24 | ||
945 | |a 895.92280308 |b H.100.M |g 0 |i D.0026364 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 240.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10834114 |z 13-11-24 |