MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00013697 | ||
| 005 | 20080403170403.0 | ||
| 008 | 080402s2000 vm vie d | ||
| 020 | |c 94.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 004.67 | |
| 084 | |a 6T7.3-018.2 |b L.300 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Linux toàn tập. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 2000. | ||
| 300 | |a 1098 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Hướng dẫn các thủ tục cài đặt, cách sử dụng Linux, giới thiệu tổng quát về thế giới UNIX. | |
| 653 | |a Tin học. | ||
| 907 | |a .b10118019 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||