|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00013702 |
005 |
20080403170405.0 |
008 |
080402s2001 vm d |
020 |
|
|
|c 159.000đ
|
084 |
|
|
|a 6T7.3-018.2
|b PR.400
|
245 |
0 |
0 |
|a Professional ASP.NET :
|b Kỹ thuật và ứng dụng /
|c Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Nguyễn Hữu Bình, Đặng Xuân Hường.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thống Kê,
|c 2001.
|
300 |
|
|
|a 1273 tr.;
|c 24 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Giới thiệu ASP.NET, kỹ thuật và ứng dụng của nó.
|
653 |
|
|
|a Tin học.
|
907 |
|
|
|a .b10118068
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0007309
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1023360x
|z 23-02-24
|