MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00013720 | ||
| 005 | 20080403170414.0 | ||
| 008 | 080402s2001 vm vie d | ||
| 020 | |c 68.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 005.432 | |
| 084 | |a 6T7.3-018.2 |b H.250 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Hệ điều hành UNIX. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 2001. | ||
| 300 | |a 687 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Hướng dẫn cách sử dụng hệ điều hành UNIX và cách làm chủ hệ thống. | |
| 653 | |a Tin học. | ||
| 653 | |a Lập trình. | ||
| 653 | |a UNIX. | ||
| 907 | |a .b1011824x |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||