|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00013736 |
005 |
20081010161042.0 |
008 |
080402s2001 vm vie d |
020 |
|
|
|c 39.000đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a N(522)3
|b B.105.Z
|
100 |
0 |
|
|a Banzăc.
|
245 |
1 |
0 |
|a Tấn trò đời /
|c Banzăc; Lê Nguyên Cẩn, Trần Quốc Dương, Đặng Anh Đào,...dịch.
|n T16.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thế giới,
|c 2001.
|
300 |
|
|
|a 383 tr.;
|c 22 cm.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
653 |
|
|
|a Pháp.
|
653 |
|
|
|a Truyện ngắn.
|
700 |
1 |
|
|a Lê, Nguyên Cẩn
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Trần, Quốc Dương
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Đặng, Anh Đào
|e Dịch.
|
773 |
0 |
|
|d Hà Nội : Thế Giới, 2001
|t Tấn trò đời
|w 24703.
|
907 |
|
|
|a .b10118391
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10005
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0026864
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10233891
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0026865
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10233908
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0026866
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1023391x
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0026867
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10233921
|z 23-02-24
|