Số liệu thống kê lao động việc làm ở Việt Nam 1996 - 2000.
Phản ánh hệ thống thông tin về quy mô, cơ cấu, thực trạng hoạt động kinh tế và tình trạng việc làm của nhân khẩu từ đủ 15 tuổi trở lên thực tế thường trú trong các hộ gia đình ở khu vực thành thị nông thôn của các tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương, các vùng lãnh thổ và cả nước trong những năm gần...
Được lưu tại giá sách ảo:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Thống Kê,
2001.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00013744 | ||
005 | 20080403170430.0 | ||
008 | 080402s2001 vm vie d | ||
020 | |c 180.000đ | ||
082 | 0 | |a 315.97 | |
084 | |a 31(V) |b S.450 | ||
245 | 0 | 0 | |a Số liệu thống kê lao động việc làm ở Việt Nam 1996 - 2000. |
246 | 0 | 0 | |a Statistial data of Vietnam. labour- Emploiment 1996-2000. |
260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 2001. | ||
300 | |a 802 tr.; |c 25 cm. | ||
520 | 3 | |a Phản ánh hệ thống thông tin về quy mô, cơ cấu, thực trạng hoạt động kinh tế và tình trạng việc làm của nhân khẩu từ đủ 15 tuổi trở lên thực tế thường trú trong các hộ gia đình ở khu vực thành thị nông thôn của các tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương, các vùng lãnh thổ và cả nước trong những năm gần đây và hiện nay. | |
653 | |a Thống kê | ||
653 | |a Lao động. | ||
653 | |a Việc làm. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a 1996-2000. | ||
907 | |a .b10118470 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |