Từ điển tôn giáo /
Đề cập đến các từ, các khái niệm sử dụng trong các tôn giáo trên thế giới.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
2001.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00013746 | ||
005 | 20210324100341.0 | ||
008 | 080402s2001 vm vie d | ||
020 | |c 97.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 200.3 | |
084 | |a 298(03) |b TH.300.O | ||
100 | 0 | |a Thiollier Marguerite Marie. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển tôn giáo / |c Thiollier Marguerite Marie; Lê Diên dịch. |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 2001. | ||
300 | |a 672 tr.; |c 22 cm. | ||
500 | |a Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp. | ||
520 | 3 | |a Đề cập đến các từ, các khái niệm sử dụng trong các tôn giáo trên thế giới. | |
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Tôn giáo. | ||
700 | 1 | |a Lê, Diên |e Dịch. | |
907 | |a .b10118494 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002440 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10234068 |z 23-02-24 |