Nghiệp vụ văn phòng và nghề thư ký/
Gồm 6 phần: Đại cương về quản trị hành chính văn phòng và nghề thư ký; Quan hệ giao tiếp, ứng xử; Những nhiệm vụ tổ chức công việc; Tổ chức lao động khoa học và sử dụng trang thiết bị hiện đại; Soạn thảo văn bản; Quản lý công văn giấy tờ, hồ sơ tài liệu....
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Tp. Hồ Chí Minh:
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
2001.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00013761 | ||
005 | 20080403170437.0 | ||
008 | 080402s2001 vm vie d | ||
020 | |c 46.000đ | ||
082 | 0 | |a 651.374/ |b L.250.V | |
100 | 1 | |a Lê, Văn In. | |
245 | 1 | 0 | |a Nghiệp vụ văn phòng và nghề thư ký/ |c Lê Văn In, Phạm Hưng, Liêng Bích Ngọc. |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh: |b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c 2001. | ||
300 | |a 511 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm 6 phần: Đại cương về quản trị hành chính văn phòng và nghề thư ký; Quan hệ giao tiếp, ứng xử; Những nhiệm vụ tổ chức công việc; Tổ chức lao động khoa học và sử dụng trang thiết bị hiện đại; Soạn thảo văn bản; Quản lý công văn giấy tờ, hồ sơ tài liệu. | |
653 | |a Nghiệp vụ | ||
653 | |a Nghiệp vụ văn phòng. | ||
653 | |a Văn phòng. | ||
653 | |a Môn học. | ||
653 | |a Thư ký | ||
700 | 1 | |a Phạm, Hưng, |e Tác giả | |
700 | 1 | |a Liêng, Bích Ngọc, |e Tác giả | |
907 | |a .b10118640 |b 01-07-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10010 |b 17-06-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Nghiệp vụ văn phòng đối ngoại (VH6049) | ||
945 | |a 651.374 |b L.250.V |g 1 |i TLMH.0000293 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10234305 |z 23-02-24 |