Niên giám thống kê 2000.
Những số liệu cơ bản về động thái và thực trạng kinh tế Việt Nam năm 2000: Đơn vị, hành chính, đất đai và khí hậu, dân số và lao động, tài khoản Quốc gia, ngân sách nhà nước, nông lâm nghiệp, thuỷ sản, công nghiệp, đầu tư xây dựng, thương mại, vận tải, bưu điện, giáo dục, y tế, văn hoá, đời sống, .....
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thống Kê,
2001.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00013769 | ||
005 | 20080403170443.0 | ||
008 | 080402s2001 vm vie d | ||
020 | |c 126.000đ | ||
082 | 0 | |a 315.97 | |
084 | |a 31(V) |b N.305 | ||
245 | 0 | 0 | |a Niên giám thống kê 2000. |
246 | 0 | 0 | |a Statistical yearbook 2000. |
260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 2001. | ||
300 | |a 560 tr.; |c 25 cm. | ||
520 | 3 | |a Những số liệu cơ bản về động thái và thực trạng kinh tế Việt Nam năm 2000: Đơn vị, hành chính, đất đai và khí hậu, dân số và lao động, tài khoản Quốc gia, ngân sách nhà nước, nông lâm nghiệp, thuỷ sản, công nghiệp, đầu tư xây dựng, thương mại, vận tải, bưu điện, giáo dục, y tế, văn hoá, đời sống, ... và một số liệu thông kê của nước ngoài. | |
653 | |a Thống kê | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
907 | |a .b1011872x |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |