|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00013884 |
| 005 |
20160826170813.0 |
| 008 |
080402s1977 vm vie d |
| 082 |
0 |
|
|a 709.9597
|
| 084 |
|
|
|a 75(V)
|b NG.527.Đ
|
| 100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Đức Nùng.
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Mỹ thuật thời Trần /
|c Nguyễn Đức Nùng chủ biên.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn hóa,
|c 1977.
|
| 300 |
|
|
|a 137 tr.;
|c 24 cm.
|
| 520 |
3 |
|
|a Tìm hiểu mỹ thuật thời Trần: kiến trúc, điêu khắc, hội họa và trang trí, đồ gốm.
|
| 653 |
|
|
|a Mỹ thuật.
|
| 653 |
|
|
|a Thời Trần.
|
| 653 |
|
|
|a Kiến trúc.
|
| 653 |
|
|
|a Hội họa.
|
| 653 |
|
|
|a Điêu khắc.
|
| 907 |
|
|
|a .b10119486
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i D.0018326
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10235188
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i D.0018327
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1023519x
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i D.0018328
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10235206
|z 23-02-24
|