Niên biểu Việt nam : Đối chiếu với năm Dương lịch và niên biểu Trung Quốc.
Đối chiếu năm âm lịch với dương lịch, các triều đại Việt Nam với triều đại Trung Quốc, đối chiếu ngày tháng âm lịch, dương lịch, bảng tiền đồng Việt Nam qua các triều đại.
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
1984.
|
Edition: | In lần thứ 3 có chỉnh lý bổ sung. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00013908 | ||
005 | 20090324180319.0 | ||
008 | 080402s1984 vm vie d | ||
082 | 0 | |a 522.89 |b N. 305 | |
245 | 0 | 0 | |a Niên biểu Việt nam : |b Đối chiếu với năm Dương lịch và niên biểu Trung Quốc. |
250 | |a In lần thứ 3 có chỉnh lý bổ sung. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 1984. | ||
300 | |a 152 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Đối chiếu năm âm lịch với dương lịch, các triều đại Việt Nam với triều đại Trung Quốc, đối chiếu ngày tháng âm lịch, dương lịch, bảng tiền đồng Việt Nam qua các triều đại. | |
653 | |a Niên biểu. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Lịch. | ||
907 | |a .b10119693 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (2)10009 |a 10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 522.89 |b N. 305 |g 1 |i TR.0000457 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10235280 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 522.89 |b N. 305 |g 1 |i TR.0000647 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10235292 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 522.89 |b N. 305 |g 1 |i DV.0000911 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10235279 |z 23-02-24 |