Từ điển triết học /
Giải thích những khái niệm cơ bản về chính trị, phong trào cộng sản và công nhân quốc tế, pháp luật, ngoại giao, quốc tế, lịch sử, địa lý, chính trị kinh tế học, mỹ học, tôn giáo, ..
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Sự Thật,
1976.
|
Edition: | In lần thứ 15. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00013930 | ||
005 | 20080403170406.0 | ||
008 | 080402s1976 vm vie d | ||
082 | 0 | |a 103 | |
084 | |a 1(03) | ||
084 | |a 4(03) |b T.550 | ||
245 | 0 | 0 | |a Từ điển triết học / |c M.Rô - Den - Tan, P. I - U - đin biên soạn. |
250 | |a In lần thứ 15. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Sự Thật, |c 1976. | ||
300 | |a 1109 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Giải thích những khái niệm cơ bản về chính trị, phong trào cộng sản và công nhân quốc tế, pháp luật, ngoại giao, quốc tế, lịch sử, địa lý, chính trị kinh tế học, mỹ học, tôn giáo, .. | |
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Triết học. | ||
907 | |a .b10119826 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0018985 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10235620 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0018986 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10235632 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0018987 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10235644 |z 23-02-24 |