Từ điển thuật ngữ Bảo tàng học Nga - Pháp - Việt.
Những thuật ngữ về nghiệp vụ kỹ thuật bảo tàng học và một số thuật ngữ có lên quan đến ngành bảo tồn bảo tàng.
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
1971.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00013983 | ||
005 | 20090513150504.0 | ||
008 | 080402s1971 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a 4(N519)(03)=F=V | ||
084 | |a 392.4(03) |b T.550 | ||
245 | 0 | 0 | |a Từ điển thuật ngữ Bảo tàng học Nga - Pháp - Việt. |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 1971. | ||
300 | |a 65 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Những thuật ngữ về nghiệp vụ kỹ thuật bảo tàng học và một số thuật ngữ có lên quan đến ngành bảo tồn bảo tàng. | |
653 | |a Thuật ngữ | ||
653 | |a Bảo tàng học. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Nga. | ||
653 | |a Pháp. | ||
653 | |a Việt. | ||
907 | |a .b10120129 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0000610 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10235796 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0000611 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10235802 |z 23-02-24 |