Khảo cổ học Nam Bộ /
Khái lược diện mạo vùng đất Nam Bộ trong quá khứ: tự nhiên, môi trường sinh thái, địa chất; lịch sử và nghiên cứu giai đoạn trước và sau năm 1975; các đặc trưng di tích, di vật khảo cổ học; khảo cổ học Nam Bộ thời tiền sử, thời sơ sử: phân bố, đặc trưng, niên đại, kinh tế - xã hội, giao lưu - hội nh...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
2017.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00014307 | ||
005 | 20180927150953.0 | ||
008 | 080402s2017 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a 902.6(V3) |b B.510.CH | ||
100 | 1 | |a Bùi, Chí Hoàng. | |
245 | 1 | 0 | |a Khảo cổ học Nam Bộ / |c Bùi Chí Hoàng chủ biên. |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 2017. | ||
300 | |a 2 T.; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Khái lược diện mạo vùng đất Nam Bộ trong quá khứ: tự nhiên, môi trường sinh thái, địa chất; lịch sử và nghiên cứu giai đoạn trước và sau năm 1975; các đặc trưng di tích, di vật khảo cổ học; khảo cổ học Nam Bộ thời tiền sử, thời sơ sử: phân bố, đặc trưng, niên đại, kinh tế - xã hội, giao lưu - hội nhập. | |
653 | |a Khảo cổ học. | ||
653 | |a Nam Bộ | ||
653 | |a Thời tiền sử | ||
653 | |a Thời sơ sử | ||
774 | 0 | |a Bùi Chí Hoàng |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2018 |g T2 |h 940 tr. |t Thời sơ sử |w 6383. | |
774 | 0 | |a Bùi Chí Hoàng |d Hà Nội : Khoa học xã hội, 2017 |g T1 |h 584 tr. |t Thời tiền sử |w 6382. | |
907 | |a .b10122126 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |