|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00014499 |
005 |
20080403170414.0 |
008 |
080402s1981 vm vie d |
082 |
0 |
|
|a 495.9227
|
084 |
|
|
|a 4(V)02
|b L.250.V
|
100 |
1 |
|
|a Lê, Văn Quán.
|
245 |
1 |
0 |
|a Nghiên cứu về chữ Nôm /
|c Lê Văn Quán.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b KHXH,
|c 1981.
|
300 |
|
|
|a 231 tr.;
|c 19 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Thời kỳ xuất hiện chữ nôm. Tính chất và cấu tạo chữ nôm, tình hình chữ Nôm qua các thời kỳ
|
653 |
|
|
|a Ngôn ngữ
|
653 |
|
|
|a Lịch sử ngôn ngữ
|
907 |
|
|
|a .b10123143
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10005
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0011482
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10237380
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0011484
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10237392
|z 23-02-24
|