|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00014568 |
005 |
20080403170448.0 |
008 |
080402s1983 vm vie d |
020 |
|
|
|c 1.520đ
|
084 |
|
|
|a 91(V)
|b V308
|
245 |
0 |
0 |
|a Việt Nam đất nước giầu đẹp.
|n T2.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Sự Thật,
|c 1983.
|
300 |
|
|
|a 394 tr.;
|c 19 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Giới thiệu tiềm lực khả năng kinh tế của các tỉnh và thành phố trong cả nước.
|
653 |
|
|
|a Địa lý Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
907 |
|
|
|a .b10123490
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0000928
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10237719
|z 23-02-24
|