|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00014574 |
005 |
20080403170450.0 |
008 |
080402s1980 vm vie d |
020 |
|
|
|c 1.520đ
|
082 |
0 |
|
|a 895.9221092
|
084 |
|
|
|a 9(V)(092)
|b NG527
|
245 |
0 |
0 |
|a Nguyễn Trãi thân thế và sự nghiệp.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b KHXH,
|c 1980.
|
300 |
|
|
|a 119 tr.;
|c 19 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Gồm một số bài về cuộc đời sự nghiệp tư tưởng của Nguyễn Trãi.
|
653 |
|
|
|a Danh nhân.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Nguyễn Trãi.
|
907 |
|
|
|a .b10123556
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10005
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0015636
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10237744
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0015637
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10237756
|z 23-02-24
|