|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00014778 |
005 |
20081209111236.0 |
008 |
080402s1973 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 781.24
|b PH.104.NG
|
100 |
1 |
|
|a Phạm, Ngữ
|
245 |
1 |
0 |
|a Tự học ghi ta /
|c Phạm Ngữ
|
250 |
|
|
|a In lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn hóa,
|c 1973.
|
300 |
|
|
|a 2 tập;
|c 27 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Những bài tập cơ bản về gam và hợp âm dân tộc.
|
653 |
|
|
|a Nghệ thuật.
|
653 |
|
|
|a Âm nhạc.
|
653 |
|
|
|a Nhạc cụ
|
653 |
|
|
|a Đàn ghi ta.
|
774 |
0 |
|
|a Phạm Ngữ
|d Hà Nội : Văn hóa, 1973
|g T1
|w 12863.
|
774 |
0 |
|
|a Phạm Ngữ
|d Hà Nội : Văn hóa, 1973
|g T2
|w 12864.
|
907 |
|
|
|a .b10124615
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|