MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00014886 | ||
| 005 | 20080403170447.0 | ||
| 008 | 080402s2001 vm vie d | ||
| 020 | |c 70.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 495.922 | |
| 084 | |a 4(N523)(03)=V |b L.250.TH | ||
| 100 | 1 | |a Lê, Nhân Đàm. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Từ điển chữ viết tắt thông dụng : |b Việt - Anh - Pháp / |c Lê Nhân Đàm. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Thế giới, |c 2001. | ||
| 300 | |a 542 tr.; |c 24 cm. | ||
| 653 | |a Từ diển. | ||
| 653 | |a Ngôn ngữ | ||
| 907 | |a .b10125401 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||