|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00014887 |
| 005 |
20080403170447.0 |
| 008 |
080402s2002 vm vie d |
| 020 |
|
|
|c 19.000đ
|
| 084 |
|
|
|a 327(03)
|
| 084 |
|
|
|a 4(N523)(03)=V
|b D.561.V
|
| 100 |
1 |
|
|a Dương, Văn Quảng.
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Từ điển thuật ngữ ngoại giao :
|b Việt - Anh - Pháp /
|c Dương Văn Quảng, Vũ Dương Huân chủ biên.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thế giới,
|c 2002.
|
| 300 |
|
|
|a 151 tr.;
|c 21 cm.
|
| 653 |
|
|
|a Từ điển.
|
| 653 |
|
|
|a Thuật ngữ ngoại giao.
|
| 700 |
1 |
|
|a Vũ, Dương Huân.
|
| 907 |
|
|
|a .b10125413
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|