Tư liệu kinh tế các nước thành viên ASEAN.
Phần chung và phần các nước thành viên; Thứ tự các nước thành viên ở phần chung và phần các thành viên được sắp xếp thống nhất theo vần chữ cái.
Saved in:
| Format: | Book |
|---|---|
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Thống Kê,
2001.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00014895 | ||
| 005 | 20080403170452.0 | ||
| 008 | 080402s2001 vm vie d | ||
| 020 | |c 600đ; 80.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 330.959 | |
| 084 | |a 33(N) |b T550 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Tư liệu kinh tế các nước thành viên ASEAN. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 2001. | ||
| 300 | |a 397 tr.; |c 24 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Phần chung và phần các nước thành viên; Thứ tự các nước thành viên ở phần chung và phần các thành viên được sắp xếp thống nhất theo vần chữ cái. | |
| 653 | |a Kinh tế | ||
| 653 | |a ASEAN. | ||
| 907 | |a .b10125486 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0007505 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1024122x |z 23-02-24 | ||