|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00014927 |
005 |
20080809100840.0 |
008 |
080402s2001 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 895.92232
|
084 |
|
|
|a V13
|b NG.450.GI
|
100 |
1 |
|
|a Ngô, Gia Văn Phái.
|
245 |
1 |
0 |
|a Hoàng Lê nhất thống chí /
|c Ngô Gia Văn Phái; Nguyễn Đức Vân, Kiều Thu Hoạch.
|n T2.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2001.
|
300 |
|
|
|a 246 tr.;
|c 19 cm.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Tiểu thuyết lịch sử
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Đức Vân
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Kiều, Thu Hoạch
|e Dịch.
|
773 |
0 |
|
|d Hà Nội : Văn học, 1984
|t Hoàng Lê nhất thống chí
|w 24734.
|
907 |
|
|
|a .b10125772
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|a (2)10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0007470
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10241978
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0000049
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1024198x
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0000050
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10241991
|z 23-02-24
|