Cẩm nang tiếng Anh dành cho người dự hội nghị quốc tế /
40000 từ, hơn 800 mẫu câu thường gặp dùng làm cẩm nang cho người dự hội nghị quốc tế
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Thế giới,
2001.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00014937 | ||
| 005 | 20080403170414.0 | ||
| 008 | 080402s2001 vm vie d | ||
| 020 | |c 30.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 420 | |
| 084 | |a 4(N522)=V |b K310H | ||
| 100 | 0 | |a Kim Hải. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Cẩm nang tiếng Anh dành cho người dự hội nghị quốc tế / |c Kim Hải, Đoàn Lâm. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Thế giới, |c 2001. | ||
| 300 | |a 115 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a 40000 từ, hơn 800 mẫu câu thường gặp dùng làm cẩm nang cho người dự hội nghị quốc tế | |
| 653 | |a Ngôn ngữ | ||
| 653 | |a Anh. | ||
| 653 | |a Cẩm nang. | ||
| 700 | 1 | |a Đoàn, Lâm. | |
| 907 | |a .b10125875 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0007434 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10242144 |z 23-02-24 | ||