MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00015152 | ||
| 005 | 20080403170422.0 | ||
| 008 | 080402s1962 vm vie d | ||
| 082 | 0 | |a 895.9221 | |
| 084 | |a V11 | ||
| 084 | |a 8(V)1 |b H455 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Hồng Đức quốc âm thi tập / |c Phạm Trọng Điềm, Bùi Văn Nguyên phiên âm chú giải, giới thiệu. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn học, |c 1962. | ||
| 300 | |a 341 tr.; |c 19 cm. | ||
| 653 | |a Thơ văn. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 653 | |a Văn học cận đại. | ||
| 907 | |a .b10126697 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||