|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00015204 |
005 |
20080403170446.0 |
008 |
080402s1984 vm vie d |
082 |
0 |
|
|a 838.91
|
084 |
|
|
|a N(521).4
|b S250L
|
245 |
0 |
0 |
|a Tên trùm mật vụ phát xít Đức thú nhận :
|b Tự thuật của tướng phát xít Đức Sê Len Béc /
|c Lỗ Tấn; Trương Chính dịch dịch.
|n T2.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b CAND,
|c 1984.
|
300 |
|
|
|a 278 tr.;
|c 19 cm.
|
653 |
|
|
|a Hồi ký
|
653 |
|
|
|a Tướng Sê Len Béc.
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Đĩnh
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Hà, Tiến Thăng
|e Dịch.
|
907 |
|
|
|a .b10126934
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0000527
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10242715
|z 23-02-24
|