Lược sử mỹ thuật Việt Nam /
Hệ thống hoá cuộc sống sinh hoạt mỹ thuật (kiến trúc, điêu khắc, hội hoạ...) của dân tộc Việt Nam từng thời kỳ từ thời nguyên thuỷ, Bắc thuộc, phong kiến, pháp thuộc, dân chủ cộng hoà. Đặc điểm, tính chất của nghệ thuật trang trí, nghệ thuật dân gian, nghệ thuật vườn hoa việt Nam, mỹ thuật dân tộc t...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học Kỹ thật,
1970.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00015300 | ||
005 | 20220426110451.0 | ||
008 | 080402s1970 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 709 |b NG.527.P | |
100 | 1 | |a Nguyễn, Phi Hoanh. | |
245 | 1 | 0 | |a Lược sử mỹ thuật Việt Nam / |c Nguyễn Phi Hoanh. |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học Kỹ thật, |c 1970. | ||
300 | |a 315 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Hệ thống hoá cuộc sống sinh hoạt mỹ thuật (kiến trúc, điêu khắc, hội hoạ...) của dân tộc Việt Nam từng thời kỳ từ thời nguyên thuỷ, Bắc thuộc, phong kiến, pháp thuộc, dân chủ cộng hoà. Đặc điểm, tính chất của nghệ thuật trang trí, nghệ thuật dân gian, nghệ thuật vườn hoa việt Nam, mỹ thuật dân tộc thiểu số Việt Nam. | |
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Lược sử | ||
653 | |a Mỹ thuật. | ||
653 | |a Dân tộc thiểu số | ||
653 | |a Nghệ thuật dân gian. | ||
653 | |a Nghệ thuật trang trí | ||
907 | |a .b10127355 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 709 |b NG.527.P |g 1 |i M.0018875 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10244943 |z 23-02-24 |