|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00015302 |
005 |
20080403170441.0 |
008 |
080402s1976 vm vie d |
082 |
0 |
|
|a 306
|
084 |
|
|
|a 37(V)
|
084 |
|
|
|a 7(V)
|b V250
|
245 |
0 |
0 |
|a Về văn hóa văn nghệ /
|c Hồ Chí Minh, Trường Chinh, Phạm Văn Đồng, Võ Nguyên Giáp, Nguyễn Chí Thanh.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn hóa,
|c 1976.
|
300 |
|
|
|a 518 tr.;
|c 19 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Đường lối văn hoá văn nghệ của Đảng.
|
653 |
|
|
|a Văn hóa.
|
653 |
|
|
|a Văn nghệ
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
907 |
|
|
|a .b10127379
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|