Từ điển chính trị
Giải thích những khái niệm cơ bản về chính trị, phong trào cộng sản và công nhân quốc tế, pháp luật, ngoại giao, quốc tế, lịch sử, địa lý, chính trị kinh tế học, mỹ học, tôn giáo, ..
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Sự Thật,
1962.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00015329 | ||
005 | 20220630170617.0 | ||
008 | 080402s1962 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 320.3 | |
084 | |a 32(03) |b T.550 | ||
245 | 0 | 0 | |a Từ điển chính trị |
260 | |a Hà Nội : |b Sự Thật, |c 1962. | ||
300 | |a 950 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Giải thích những khái niệm cơ bản về chính trị, phong trào cộng sản và công nhân quốc tế, pháp luật, ngoại giao, quốc tế, lịch sử, địa lý, chính trị kinh tế học, mỹ học, tôn giáo, .. | |
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Chính trị | ||
907 | |a .b10127434 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0000624 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10244955 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0000625 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10244967 |z 23-02-24 |