|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00015494 |
| 005 |
20081230161214.0 |
| 008 |
080402s1976 vm vie d |
| 041 |
|
|
|a vie
|
| 082 |
0 |
|
|a 895.63
|
| 084 |
|
|
|a N(522)3
|b R.450.L
|
| 100 |
0 |
|
|a Rôlăng Rômanh.
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Jăng Krixtốp :
|b Tiểu thuyết /
|c Rômanh Rôlăng; Tảo Trang, Trần Hữu Mai, Nguyễn Lân, Phạm Ngọc Hải, Nguyễn Xuân Huy dịch.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 1976.
|
| 300 |
|
|
|a 2 tập;
|c 19 cm.
|
| 653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
| 653 |
|
|
|a Pháp.
|
| 653 |
|
|
|a Tiểu thuyết.
|
| 700 |
0 |
|
|a Tảo Trang
|e Dịch.
|
| 700 |
1 |
|
|a Trần, Hữu Mai
|e Dịch.
|
| 700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Lân
|e Dịch.
|
| 700 |
1 |
|
|a Phạm, Ngọc Hải
|e Dịch.
|
| 700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Xuân Huy
|e Dịch.
|
| 773 |
0 |
|
|b In lần thứ nhất
|d Hà Nội : Văn học, 1976
|t Jăng Krixtốp
|w 12633.
|
| 773 |
0 |
|
|d Hà Nội : Văn học, 1976
|t Jăng Krixtốp
|w 12599.
|
| 907 |
|
|
|a .b1012813x
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|