Tư liệu kinh tế xã hội 61 tỉnh thành phố
Gồm hai phần: Số liệu kinh tế xã hội tổng hợp cả nước Gồm các số liệu liên tục 11 năm 1990 - 2000 - Một số chỉ tiêu kinh tế xã hội chủ yếu của 61 tỉnh thành phố. Các tác giả đã thu nhập, sử lý và tổng hợp số liệu từ nhiều nguồn khác nhau và đưa ra hệ thống số liệu phản ánh những đặc trưng cơ bản về...
Được lưu tại giá sách ảo:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Thống Kê,
2001.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00015543 | ||
005 | 20080403170447.0 | ||
008 | 080402s2001 vm vie d | ||
020 | |c 1.000đ | ||
084 | |a 31(V) |b T550 | ||
245 | 0 | 0 | |a Tư liệu kinh tế xã hội 61 tỉnh thành phố |
246 | 0 | 0 | |a Socio economic stotistecal data of 61 provinces and cities in Viet Nam. |
260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 2001. | ||
300 | |a 599 tr.; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm hai phần: Số liệu kinh tế xã hội tổng hợp cả nước Gồm các số liệu liên tục 11 năm 1990 - 2000 - Một số chỉ tiêu kinh tế xã hội chủ yếu của 61 tỉnh thành phố. Các tác giả đã thu nhập, sử lý và tổng hợp số liệu từ nhiều nguồn khác nhau và đưa ra hệ thống số liệu phản ánh những đặc trưng cơ bản về thực trạng và động thái kinh tế xã hội của mỗi tỉnh thành phố trong những năm 1995 - 2000. | |
653 | |a Thống kê | ||
653 | |a Tư liệu. | ||
653 | |a Kinh tế xã hội. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
907 | |a .b10128621 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0007522 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10248432 |z 23-02-24 |