Xây dựng Đảng về tổ chức / 11500.
Xây dựng hệ thống tổ chức bộ máy của Đảng, nguyên tắc tập trung dân chủ trong đảng; tự phê bình và phê bình của Đảng, đoàn kết thống nhất trong Đảng.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
CTQG,
2002.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00015559 | ||
| 005 | 20080403170453.0 | ||
| 008 | 080402s2002 vm vie d | ||
| 020 | |c 1.040đ | ||
| 082 | 0 | |a 324.2597075 | |
| 084 | |a 3KV3 |b NG450Đ | ||
| 100 | 1 | |a Ngô, Đức Tính. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Xây dựng Đảng về tổ chức / |c Ngô Đức Tính. |n 11500. |
| 260 | |a Hà Nội : |b CTQG, |c 2002. | ||
| 300 | |a 155 tr.; |c 19 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Xây dựng hệ thống tổ chức bộ máy của Đảng, nguyên tắc tập trung dân chủ trong đảng; tự phê bình và phê bình của Đảng, đoàn kết thống nhất trong Đảng. | |
| 653 | |a Xây dựng Đảng. | ||
| 907 | |a .b10128785 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0007679 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10248626 |z 23-02-24 | ||