|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00015570 |
005 |
20080403170459.0 |
008 |
080402s2002 vm vie d |
020 |
|
|
|c 1.000đ; 32.000đ
|
082 |
0 |
|
|a 181
|
084 |
|
|
|a 1T3.9
|
084 |
|
|
|a 29
|b L300T
|
100 |
0 |
|
|a Littleton C Scott.
|
245 |
1 |
0 |
|a Trí tuệ phương Đông /
|c C Scott Littleton; Trần Văn Huân dịch.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b VHTT,
|c 2002.
|
300 |
|
|
|a 288 tr.;
|c 21 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Gồm Ân giáo; Phật giáo; Khổng giáo; Lão giáo ;Thần đạo.
|
653 |
|
|
|a Triết học phương Đông.
|
653 |
|
|
|a Tôn giáo.
|
700 |
1 |
|
|a Trần, Văn Huân
|e Dịch.
|
907 |
|
|
|a .b10128876
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0007649
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10248900
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0007650
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10248912
|z 23-02-24
|