|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00015575 |
005 |
20080403170401.0 |
008 |
080402s2002 vm vie d |
020 |
|
|
|c 1.000đ; 40.000đ
|
082 |
0 |
|
|a 339.13
|b M103TH
|
100 |
1 |
|
|a Mai, Thanh Hào.
|
245 |
1 |
0 |
|a Tiếp thị trong thế kỷ XX /
|c Mai Thanh Hào, Lê Khánh Trường dịch.
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Nxb. Trẻ,
|c 2002.
|
300 |
|
|
|a 411 tr.;
|c 19 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Những nghiên cứu mới của tiếp thị trong thế kỷ XXI.
|
653 |
|
|
|a Tiếp thị
|
653 |
|
|
|a Thế kỷ XXI.
|
700 |
1 |
|
|a Lê, Khánh Trường
|e Dịch.
|
907 |
|
|
|a .b1012892x
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|a 339.13
|b M103TH
|g 1
|i D.0007659
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10249163
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 339.13
|b M103TH
|g 1
|i D.0007660
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10249175
|z 23-02-24
|