Mười bí quyết kỹ năng nghề báo /
Kỹ năng nghề nhà báo.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Nxb. Lao động,
2002.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00015576 | ||
| 005 | 20080403170401.0 | ||
| 008 | 080402s2002 vm vie d | ||
| 020 | |c 1.000đ; 28.000đ | ||
| 084 | |a 002-66 |b F300K | ||
| 100 | 1 | |a Fikhtelius, Eric. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Mười bí quyết kỹ năng nghề báo / |c Eric Fikhtelius. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Lao động, |c 2002. | ||
| 300 | |a 285 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Kỹ năng nghề nhà báo. | |
| 653 | |a Nhà báo. | ||
| 907 | |a .b10128931 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |a 10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0007664 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10249187 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i DV.0009269 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10249199 |z 23-02-24 | ||