Từ điển giải thích thuật ngữ hành chính /
Giới thiệu 1400 mục từ (kèm theo tiếng Pháp) và giải thích những thuật ngữ hành chính.
Saved in:
| Format: | Book |
|---|---|
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Nxb. Lao động,
2002.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00015599 | ||
| 005 | 20080403170414.0 | ||
| 008 | 080402s2002 vm vie d | ||
| 020 | |c 1.000đ; 109.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 350.01603 | |
| 084 | |a 317.8(03) |b T550 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Từ điển giải thích thuật ngữ hành chính / |c Mai Hữu Khuê, Bùi Văn Nhơn chủ biên. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Lao động, |c 2002. | ||
| 300 | |a 863 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Giới thiệu 1400 mục từ (kèm theo tiếng Pháp) và giải thích những thuật ngữ hành chính. | |
| 653 | |a Văn thư hành chính. | ||
| 653 | |a Thuật ngữ | ||
| 907 | |a .b10129169 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||