MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00015601 | ||
005 | 20080403170415.0 | ||
008 | 080402s2001 vm vie d | ||
020 | |c 1.000đ; 135.000đ | ||
082 | 0 | |a 522.89 |b L302 | |
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Chung. | |
245 | 1 | 0 | |a Lịch âm dương Việt Nam : |b 1901 - 2010 / |c Nguyễn Văn Chung. |
260 | |a Hà Nội : |b VHDT, |c 2001. | ||
300 | |a 837 tr.; |c 30 cm. | ||
520 | 3 | |a Sơ lược về lịch dương, lịch âm, cấu trúc và ứng dụng lịch âm Việt Nam. | |
653 | |a Lịch âm dương. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a 1901-2010. | ||
907 | |a .b10129182 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |