198 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới /
Với những thông tin mới cập nhật đến tháng 2/2002. Bảng tra cứu và đối chiếu diện tích, dân số, GDP... giữa các quốc gia và khu vực.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Định dạng: | Sách |
|---|---|
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Thế giới,
2002.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00015604 | ||
| 005 | 20080403170418.0 | ||
| 008 | 080402s2002 vm vie d | ||
| 020 | |c 2.000đ; 95.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 910.91 | |
| 084 | |a 91(N) |b M458 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a 198 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới / |c Mai Lý Quảng chủ biên. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Thế giới, |c 2002. | ||
| 300 | |a 1025 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Với những thông tin mới cập nhật đến tháng 2/2002. Bảng tra cứu và đối chiếu diện tích, dân số, GDP... giữa các quốc gia và khu vực. | |
| 653 | |a Địa lý | ||
| 653 | |a 198 quốc gia. | ||
| 907 | |a .b10129212 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||