Đại cương triết học phật giáo Việt Nam / T1: Từ khởi thuỷ đến thế kỷ XIV.
Hệ thống những bài nghiên cứu, bài giảng về đại cương triết học phật giáo Việt Nam từ khởi thuỷ đến thế kỷ XIV.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
KHXH,
2002.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00015652 | ||
005 | 20080403170440.0 | ||
008 | 080402s2002 vm vie d | ||
020 | |c 41.000đ; 500đ | ||
082 | 0 | |a 294.309597 | |
084 | |a 293(V) |b NG527H | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Hùng Hậu. | |
245 | 1 | 0 | |a Đại cương triết học phật giáo Việt Nam / |c Nguyễn Hùng Hậu. |n T1: Từ khởi thuỷ đến thế kỷ XIV. |
260 | |a Hà Nội : |b KHXH, |c 2002. | ||
300 | |a 407 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Hệ thống những bài nghiên cứu, bài giảng về đại cương triết học phật giáo Việt Nam từ khởi thuỷ đến thế kỷ XIV. | |
653 | |a Phật giáo. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
907 | |a .b10129686 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (13)10005 |a (2)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0027010 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10250372 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0027011 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10250384 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0027012 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10250396 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0027014 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10250402 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0031464 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10250414 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0031465 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10250426 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0031466 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10250438 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0031467 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1025044x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0031468 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10250451 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0031469 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10250463 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0031470 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10250475 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0031471 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10250487 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0031472 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10250499 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0007602 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10250359 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0007603 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10250360 |z 23-02-24 |