|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00015654 |
005 |
20080702110731.0 |
008 |
080402s2002 vm vie d |
020 |
|
|
|c 500đ; 72.000đ
|
082 |
0 |
|
|a 355.401
|
084 |
|
|
|a 1D
|b C400R
|
100 |
0 |
|
|a Cornforth Maurice.
|
245 |
1 |
0 |
|a Triết học mở và xã hội mở /
|c Maurice Cornforth; Đỗ Minh Hợp dịch.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b KHXH,
|c 2002.
|
300 |
|
|
|a 375 tr.;
|c 21 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Gồm hai phần: Về triết học mở và Tiến bộ theo hướng xã hội mở.
|
653 |
|
|
|a Triết học.
|
653 |
|
|
|a Mác Lênin.
|
700 |
1 |
|
|a Đỗ, Minh Hợp
|e Dịch.
|
907 |
|
|
|a .b10129704
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0007544
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10250578
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0007600
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1025058x
|z 23-02-24
|