|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00015671 |
005 |
20080403170449.0 |
008 |
080402s2001 vm vie d |
020 |
|
|
|c 500đ; 64.000đ
|
082 |
0 |
|
|a 801
|b V115
|
245 |
0 |
0 |
|a Văn học so sánh lý luận và ứng dụng /
|c Lưu Văn Bổng chủ biên.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b KHXH,
|c 2001.
|
300 |
|
|
|a 801 tr.;
|c 21 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Văn học so sánh, lý luận chung; văn học so sánh ứng dụng.
|
653 |
|
|
|a Lý luận văn học.
|
907 |
|
|
|a .b10129868
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a (2)10002
|a (2)10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|a 801
|b V115
|g 1
|i D.0007445
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10255096
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 801
|b V115
|g 1
|i D.0007446
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10255102
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 801
|b V115
|g 1
|i DV.0003006
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10255114
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 801
|b V115
|g 1
|i DV.0003007
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10255126
|z 23-02-24
|