Từ điển thuật ngữ thư viện học Nga - Anh - Pháp - Việt.
Các thuật ngữ của thư viện học, thư mục học và một số thuật ngữ của ngành liên quan, các cụm từ thường dùng trong ngành thư viện.
Được lưu tại giá sách ảo:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
1972.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00015696 | ||
005 | 20090325120359.0 | ||
008 | 080402s1972 vm vie d | ||
020 | |c 25.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 020.3 | |
084 | |a 02(03) |b T.550 | ||
245 | 0 | 0 | |a Từ điển thuật ngữ thư viện học Nga - Anh - Pháp - Việt. |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 1972. | ||
300 | |a 393 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Các thuật ngữ của thư viện học, thư mục học và một số thuật ngữ của ngành liên quan, các cụm từ thường dùng trong ngành thư viện. | |
653 | |a Thư viện học. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Thuật ngữ | ||
653 | |a Nga. | ||
653 | |a Anh. | ||
653 | |a Pháp. | ||
653 | |a Việt. | ||
907 | |a .b10130056 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (2)10005 |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0016544 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10255503 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0016545 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10255515 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0000460 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10255527 |z 23-02-24 |