MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00015773 | ||
| 005 | 20080403170444.0 | ||
| 008 | 080402s1973 vm vie d | ||
| 082 | 0 | |a 843 | |
| 084 | |a N(522).3 |b B.105.Z | ||
| 100 | 0 | |a Banzăc Ônôrêđơ | |
| 245 | 1 | 0 | |a Miếng da lừa / |c Ônôrêđơ Banzăc; Trọng Đức dịch. |
| 250 | |a In lần thứ nhất. | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn học, |c 1973. | ||
| 300 | |a 323 tr.; |c 19 cm. | ||
| 500 | |a Dịch theo nguyên văn tiếng Pháp. | ||
| 653 | |a Tiểu thuyết. | ||
| 653 | |a Pháp. | ||
| 700 | 0 | |a Trọng Đức |e Dịch. | |
| 907 | |a .b10130524 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||