|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00015796 |
| 005 |
20080403170457.0 |
| 008 |
080402s1980 vm vie d |
| 082 |
0 |
|
|a 425
|
| 084 |
|
|
|a 4-06(N523)
|b B.510.Y
|
| 100 |
1 |
|
|a Bùi, ý
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Những mẫu câu cơ bản tiếng Anh /
|c Bùi ý
|
| 246 |
1 |
0 |
|a Basic English sentence patterns.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 1980.
|
| 300 |
|
|
|a 183 tr.;
|c 20 cm.
|
| 520 |
3 |
|
|a Giới thiệu những mẫu câu cơ bản tiéng Anh từ dễ đến khó, từ đơn giản đến phức hợp.
|
| 653 |
|
|
|a Mẫu câu.
|
| 653 |
|
|
|a Tiếng Anh.
|
| 653 |
|
|
|a Ngữ pháp.
|
| 907 |
|
|
|a .b10130706
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|