|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00015804 |
005 |
20080403170400.0 |
008 |
080402s1970 vm vie d |
082 |
0 |
|
|a 700.9597
|
084 |
|
|
|a 72(V)
|b NG.527.PH
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Phi Hoanh.
|
245 |
1 |
0 |
|a Lược sử mĩ thuật Việt Nam /
|c Nguyễn Phi Hoanh.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b KHXH,
|c 1970.
|
300 |
|
|
|a 315 tr.;
|c 19 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Đề cập đến các vấn đề liên quan đến mỹ thuật, kiến trúc Việt nam.
|
653 |
|
|
|a Lược sử
|
653 |
|
|
|a Mỹ thuật.
|
653 |
|
|
|a Kiến trúc.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
907 |
|
|
|a .b10130731
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|